VN520


              

高壘深溝

Phiên âm : gāo lěi shēn gōu.

Hán Việt : cao lũy thâm câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高築壁壘, 深挖壕溝。比喻防禦堅固。《孫子.虛實》:「故我欲戰, 敵雖高壘深溝, 不得不與我戰者, 攻其所必救也。」《三國志.卷三七.蜀書.法正傳》:「其倉廩野穀, 一皆燒除, 高壘深溝, 靜以待之。」也作「高壁深塹」、「高壘深塹」。


Xem tất cả...