VN520


              

高原

Phiên âm : gāo yuán.

Hán Việt : cao nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vùng đất ở trên cao, so với đồng bằng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tào binh giai cư cao nguyên, tọa thị thủy yêm Hạ Bi 曹兵皆居高原, 坐視水淹下邳 (Đệ thập cửu hồi) Quân Tào đều đóng trên gò cao, ngồi trông nước ngập vào Hạ Bi.


Xem tất cả...