Phiên âm : gǔ tou jià zi.
Hán Việt : cốt đầu giá tử.
Thuần Việt : bộ xương; xương cốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bộ xương; xương cốt (của người và động vật cấp cao). 人或高等動物的骨骼.