Phiên âm : gū du.
Hán Việt : cốt đô.
Thuần Việt : bĩu môi; chu miệng; trề môi; chu mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bĩu môi; chu miệng; trề môi; chu mỏ也作"骨笃"(嘴)向前突出;撅着