VN520


              

骨瘦如豺

Phiên âm : gǔ shòu rú chái.

Hán Việt : cốt sấu như sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常消瘦的樣子。《蕩寇志》第三三回:「騰蛟看那章匪, 骨瘦如豺。」也作「骨瘦如柴」、「瘦骨如柴」。
義參「骨瘦如柴」。見「骨瘦如柴」條。


Xem tất cả...