Phiên âm : gǔ shòu rú chái.
Hán Việt : cốt sấu như sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常消瘦的樣子。《蕩寇志》第三三回:「騰蛟看那章匪, 骨瘦如豺。」也作「骨瘦如柴」、「瘦骨如柴」。義參「骨瘦如柴」。見「骨瘦如柴」條。