VN520


              

骨子里

Phiên âm : gǔ zi lǐ.

Hán Việt : cốt tử lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他表面上不動聲色, 骨子里卻早有打算.


Xem tất cả...