VN520


              

骨氣

Phiên âm : gǔ qì.

Hán Việt : cốt khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他是個有骨氣的人, 寧死也不向惡勢力低頭.


Xem tất cả...