VN520


              

骨瘤

Phiên âm : gǔ liú.

Hán Việt : cốt lựu.

Thuần Việt : u xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

u xương
病名骨组织发生的良性肿瘤


Xem tất cả...