Phiên âm : gǔ liū liū.
Hán Việt : cốt lựu lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容眼珠靈活轉動的樣子。如:「他滿肚子的鬼主意, 一直用骨溜溜的眼珠子瞧著四周。」