Phiên âm : gǔ féi hòu.
Hán Việt : cốt phì hậu.
Thuần Việt : chứng dày xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng dày xương骨组织(尤其颅骨组织)的过度形成