Phiên âm : gǔ tàn.
Hán Việt : cốt thán .
Thuần Việt : than xương; than hoạt tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than xương; than hoạt tính. 把獸骨密閉、加熱、脫脂所得的活性炭, 能吸收溶液中的雜質.