Phiên âm : gǔ huī.
Hán Việt : cốt hôi.
Thuần Việt : tro xương; tro tàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tro xương; tro tàn (sau khi đem thiêu). 人焚化后骨骼燒成的灰.