VN520


              

骨灰

Phiên âm : gǔ huī.

Hán Việt : cốt hôi.

Thuần Việt : tro xương; tro tàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tro xương; tro tàn (sau khi đem thiêu). 人焚化后骨骼燒成的灰.


Xem tất cả...