Phiên âm : bó cí.
Hán Việt : bác từ.
Thuần Việt : ngôn từ tạp nham.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn từ tạp nham杂乱不纯的言词反驳别人意见的话也作"驳词"