Phiên âm : bó huí.
Hán Việt : bác hồi.
Thuần Việt : bác bỏ; gạt bỏ; bãi bỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác bỏ; gạt bỏ; bãi bỏ (không chấp nhận)不答应(请求)