Phiên âm : bó zi.
Hán Việt : bác tử.
Thuần Việt : dắt; lai; kéo theo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dắt; lai; kéo theo (tàu thuyền)绑缚成一排并由一拖轮推进的驳船