VN520


              

驳杂

Phiên âm : bó zá.

Hán Việt : bác tạp.

Thuần Việt : pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất
混杂不纯
zhè piānwénzhāng yòu tán jǐngwù,yòu tán zhǎnggù,nèiróng fēicháng bózá.
bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp qu