Phiên âm : bó yì.
Hán Việt : bác nghị.
Thuần Việt : bàn luận; tranh luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn luận; tranh luận对别人主张建议进行辩驳(多指书面的)驳斥别人时提出的意见(多指书面的)bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác)臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳