VN520


              

驳议

Phiên âm : bó yì.

Hán Việt : bác nghị.

Thuần Việt : bàn luận; tranh luận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn luận; tranh luận
对别人主张建议进行辩驳(多指书面的)
驳斥别人时提出的意见(多指书面的)
bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác)
臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳