Phiên âm : bó dǎo.
Hán Việt : bác đảo.
Thuần Việt : bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác bỏ; bác đổ; phủ nhận; phá huỷ; đánh đổ; chứng minh là sai成功地否定了对方的意见zhēnlǐ shì bó bù dǎo dechân lý không bao giờ có thể phủ nhận