Phiên âm : bó chì.
Hán Việt : bác xích.
Thuần Việt : bác bỏ; bác; bẻ lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác bỏ; bác; bẻ lại反驳和斥责错误的言论或意见着重指严厉的斥责,语意较重bóchì huāngmiù dì lùndiào.bác bỏ luận điệu hoang đường