Phiên âm : bóàn.
Hán Việt : bác ngạn.
Thuần Việt : kè; kè đá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kè; kè đá (kiến trúc bảo vệ bờ, đê); tường ngăn; lớp phủ ngoài保护岸或堤使不坍塌的建筑物