VN520


              

驳岸

Phiên âm : bóàn.

Hán Việt : bác ngạn.

Thuần Việt : kè; kè đá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kè; kè đá (kiến trúc bảo vệ bờ, đê); tường ngăn; lớp phủ ngoài
保护岸或堤使不坍塌的建筑物