Phiên âm : zhù fáng.
Hán Việt : trú phòng .
Thuần Việt : đóng giữ; đóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng giữ; đóng (quân đội đóng quân ở những nơi quan trọng.). 軍隊在重要的地方駐扎防守.