VN520


              

駐顏有術

Phiên âm : zhù yán yǒu shù.

Hán Việt : trú nhan hữu thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛讚人保持青春和美貌有獨到的工夫。例她實在是駐顏有術!明明已經四十好幾了, 看起來卻只有三十來歲!
盛讚人保持青春和美貌有獨到的工夫。如:「畢業十年後回母校探望師長, 大家都盛讚導師駐顏有術, 一點都沒變。」


Xem tất cả...