Phiên âm : zhù jǐng.
Hán Việt : trú cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為執行某些特定任務而居住在當地的警員。例風景區的駐警, 以維護遊客安全為主要工作。駐衛警察的簡稱。參見「駐衛警察」條。