VN520


              

駐形

Phiên âm : zhù xíng.

Hán Việt : trú hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保持青春容顏, 使不衰老。《莊子.刻意》唐.成玄英.疏:「斯皆導引神氣, 以養形魂, 延年之道, 駐形之術。」


Xem tất cả...