Phiên âm : zhù xíng.
Hán Việt : trú hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保持青春容顏, 使不衰老。《莊子.刻意》唐.成玄英.疏:「斯皆導引神氣, 以養形魂, 延年之道, 駐形之術。」