VN520


              

駐氣

Phiên âm : zhù qì.

Hán Việt : trú khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屏息。南朝梁.江淹〈蕭驃騎讓豫司二州表〉:「臣傾心駐氣, 不蒙睿感。」


Xem tất cả...