VN520


              

駐唱

Phiên âm : zhù chàng.

Hán Việt : trú xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歌手或歌星長期在某餐廳、歌廳、秀場演唱歌曲。例這家餐廳為了吸引顧客, 請多位知名歌星在此駐唱。
歌手或歌星長期在某餐廳、歌廳、秀場演唱歌曲。如:「這家餐廳為了吸引顧客, 請多位知名歌星在此駐唱。」


Xem tất cả...