Phiên âm : zhù zài guó.
Hán Việt : trú tại quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外交使節駐留的國家。例外交部長勉勵各派在海外的大使, 要在駐在國好好努力。外交使節駐留的國家。如:「外交部長勉勵各派在海外的大使, 要在駐在國好好努力。」