Phiên âm : xiāng fù zǐ.
Hán Việt : hương phụ tử.
Thuần Việt : hương phụ tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hương phụ tử. 莎草的塊根, 中醫用做健胃、鎮痛和調經的藥物.