VN520


              

香腸族

Phiên âm : xiāng cháng zú.

Hán Việt : hương tràng tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

業餘無線電玩家。或專指無正式使用執照者而言。參見「火腿族」條。


Xem tất cả...