Phiên âm : xiāng cháng zú.
Hán Việt : hương tràng tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
業餘無線電玩家。或專指無正式使用執照者而言。參見「火腿族」條。