Phiên âm : xiāng rùn yù wēn.
Hán Việt : hương nhuận ngọc ôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容年輕女子肌體的柔嫩、溫香。亦指美麗的女人。明.徐復祚《紅梨記》第三齣:「更香潤玉溫, 更香潤玉溫, 似蘭蕙絕塵氛, 繁英豈堪混。」也作「香嬌玉嫩」。