Phiên âm : xiāng qiú.
Hán Việt : hương cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓球形的熏香器具。體積小, 遍體鏤空, 並鑲有精緻花紋。除用來熏衣外, 亦可當佩飾。《宋史.卷一四七.儀衛志五》:「以皇太子府親事官充輦官, 前執從物, 檐子前小殿侍一人, 抱塗金香毬。」