VN520


              

香片

Phiên âm : xiāng piàn.

Hán Việt : hương phiến .

Thuần Việt : trà hương; trà ướp hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trà hương; trà ướp hoa. 花茶.


Xem tất cả...