Phiên âm : xiāng fáng.
Hán Việt : hương phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓮蓬。宋.歐陽修〈漁家傲.荷葉田田青照水〉詞:「雨擺風搖金蕊碎, 合歡枝上香房翠。」