VN520


              

香花

Phiên âm : xiāng huā.

Hán Việt : hương hoa .

Thuần Việt : hoa thơm; hoa thơm cỏ lạ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 毒草, .

hoa thơm; hoa thơm cỏ lạ (ví với những tác phẩm văn học nghệ thuật hay). 有香味的花, 比喻對人民有益的言論或作品.


Xem tất cả...