Phiên âm : xiāng huā.
Hán Việt : hương hoa .
Thuần Việt : hoa thơm; hoa thơm cỏ lạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 毒草, .
hoa thơm; hoa thơm cỏ lạ (ví với những tác phẩm văn học nghệ thuật hay). 有香味的花, 比喻對人民有益的言論或作品.