VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
香煙
Phiên âm :
xiāng yān.
Hán Việt :
hương yên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
香煙繚繞.
香花 (xiāng huā) : hoa thơm; hoa thơm cỏ lạ
香煙 (xiāng yān) : hương yên
香潤玉溫 (xiāng rùn yù wēn) : hương nhuận ngọc ôn
香菸 (xiāng yān) : hương 菸
香乾 (xiāng gān) : hương can
香燭 (xiāng zhú) : hương nến; nhang đèn
香蕉油 (xiāng jiāo yóu) : hương tiêu du
香蓼 (xiāng liǎo) : hương liệu
香皂 (xiāng zào) : xà phòng thơm; xà bông thơm
香蒲 (xiāng pú) : cây hương bồ; cây cỏ nến
香毬 (xiāng qiú) : hương cầu
香片 (xiāng piàn) : trà hương; trà ướp hoa
香房 (xiāng fáng) : hương phòng
香爐峰 (xiāng lú fēng) : hương lô phong
香澤 (xiāng zé) : dầu chải tóc
香槟 (xiāng bīn) : Sâm panh
Xem tất cả...