VN520


              

香消玉殞

Phiên âm : xiāng xiāo yù yǔn.

Hán Việt : hương tiêu ngọc vẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子死亡。例她因罹患肺炎, 才二十歲就香消玉殞了。
比喻女子死亡。如:「沒想到她就這樣香消玉殞了。」也作「香銷玉沉」。


Xem tất cả...