VN520


              

香染

Phiên âm : xiāng rǎn.

Hán Việt : hương nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。取乾陀樹皮的汁染成赤黃或茶褐色, 為袈裟的本色。乾陀意譯為日香, 故稱為「香染」。也稱為「香色」。


Xem tất cả...