Phiên âm : xiāng lú.
Hán Việt : hương lô.
Thuần Việt : lư hương; bát hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lư hương; bát hương烧香所用的器具,用陶瓷或金属制成,通常圆形有耳,底有三足