Phiên âm : xiāng pēn pēn.
Hán Việt : hương phún phún.
Thuần Việt : thơm ngào ngạt; thơm ngát; thơm phức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơm ngào ngạt; thơm ngát; thơm phức(香喷喷的) (香喷喷儿的)形容香气扑鼻