Phiên âm : fàn diàn.
Hán Việt : phạn điếm.
Thuần Việt : khách sạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khách sạn较大而设备好的旅馆běijīngfàndiànkhách sạn Bắc Kinhtiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn, quán ăn饭馆