VN520


              

饭桌

Phiên âm : fàn zhuō.

Hán Việt : phạn trác.

Thuần Việt : bàn ăn; bàn ăn cơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn ăn; bàn ăn cơm
(饭桌儿)供吃饭用的桌子


Xem tất cả...