Phiên âm : fàn jú.
Hán Việt : phạn cục.
Thuần Việt : bữa tiệc; bữa ăn; tiệc, bữa xã giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bữa tiệc; bữa ăn; tiệc, bữa xã giao指宴请; 应酬; 宴会;聚餐