Phiên âm : fàn liàng.
Hán Việt : phạn Lượng.
Thuần Việt : lượng cơm ăn; sức ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng cơm ăn; sức ăn一个人一顿饭能吃的食物的量fànliàng xiǎosức ăn ít饭量增加fànliàng zēngjiāsức ăn tăng