Phiên âm : fàn lì.
Hán Việt : phạn lạp.
Thuần Việt : hạt cơm; hột cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt cơm; hột cơm(饭粒儿)饭的颗粒zuǐ biān niánzhe fànlì.bên mép còn dính hạt cơm.锅里还剩几个饭粒儿.guō lǐ hái shèng jǐ gè fànlì er.trong nồi còn sót lại mấy hột cơm.