Phiên âm : fàn lái kāi kǒu.
Hán Việt : phạn lai khai khẩu.
Thuần Việt : ngồi không ăn sẵn; ngồi mát ăn bát vàng; ăn không .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngồi không ăn sẵn; ngồi mát ăn bát vàng; ăn không ngồi rồi见到饭送来就张口,形容坐享其成