VN520


              

饭坑酒囊

Phiên âm : fàn kēng jiǔnáng.

Hán Việt : phạn khanh tửu nang.

Thuần Việt : giá áo túi cơm; hố cơm túi rượu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá áo túi cơm; hố cơm túi rượu (loại người bị thịt, chỉ biết ăn uống, cái bao đựng rượu, không biết làm gì khác)
囊:袋子肚子是饭坑,肠子是酒囊,喻指只吃饭不干事的人亦可说"酒囊饭袋"


Xem tất cả...