Phiên âm : fàn kēng jiǔnáng.
Hán Việt : phạn khanh tửu nang.
Thuần Việt : giá áo túi cơm; hố cơm túi rượu .
giá áo túi cơm; hố cơm túi rượu (loại người bị thịt, chỉ biết ăn uống, cái bao đựng rượu, không biết làm gì khác)
囊:袋子肚子是饭坑,肠子是酒囊,喻指只吃饭不干事的人亦可说"酒囊饭袋"