VN520


              

饭桶

Phiên âm : fàn tǒng.

Hán Việt : phạn dũng.

Thuần Việt : thùng cơm; bị cơm; đồ ăn hại; kẻ vô dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thùng cơm; bị cơm; đồ ăn hại; kẻ vô dụng
装饭的桶比喻只会吃饭而不会做事的人


Xem tất cả...