Phiên âm : cān fēng sù lù.
Hán Việt : xan phong túc lộ.
Thuần Việt : dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió (nỗi gian khổ trên đường đi hoặc khi sống ngoài trời)形容旅途或野外生活的艰苦也说风餐露宿