VN520


              

餐风宿露

Phiên âm : cān fēng sù lù.

Hán Việt : xan phong túc lộ.

Thuần Việt : dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió (nỗi gian khổ trên đường đi hoặc khi sống ngoài trời)
形容旅途或野外生活的艰苦也说风餐露宿


Xem tất cả...