VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
餐叉
Phiên âm :
cān chā.
Hán Việt :
xan xoa .
Thuần Việt :
Nĩa.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Nĩa
餐风宿露 (cān fēng sù lù) : dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió
餐具篮 (cān jù lán) : Làn đựng bộ đồ ăn
餐廳秀 (cān tīng xiù) : xan thính tú
餐霞人 (cān xiá rén) : xan hà nhân
餐松啖柏 (cān sōng dàn bó) : xan tùng đạm bách
餐巾 (cān jīn) : khăn ăn
餐風宿露 (cān fēng sù lù) : dãi gió dầm sương; dầu sương dãi gió
餐巾纸 (cān jīn zhǐ) : giấy ăn
餐風沐雨 (cān fēng mù yǔ) : xan phong mộc vũ
餐松食柏 (cān sōng shí bó) : xan tùng thực bách
餐厅 (cān tīng) : phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn
餐風吸露 (cān fēng xī lù) : xan phong hấp lộ
餐桌 (cān zhuō) : bàn ăn
餐馆 (cān guǎn) : quán ăn; tiệm ăn
餐霞 (cān xiá) : xan hà
餐巾紙 (cān jīn zhǐ) : giấy ăn
Xem tất cả...